Characters remaining: 500/500
Translation

rung rinh

Academic
Friendly

Từ "rung rinh" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc trạng thái của một vật đó bị lung lay, dao động một cách nhẹ nhàng, không mạnh mẽ. Nghĩa của từ này có thể liên quan đến sự chuyển động nhẹ nhàng, có thể do gió thổi, tác động từ bên ngoài hoặc chỉ đơn giản sự chuyển động tự nhiên.

Định nghĩa:
  • Rung rinh: lung lay nhè nhẹ, thường dùng để miêu tả những vật thể nhỏ, nhẹ, hoặc những điều mang tính chất mềm mại, dễ bị ảnh hưởng bởi gió hoặc tác động nhẹ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ngọn cỏ rung rinh trong gió." (Ở đây, "rung rinh" diễn tả sự chuyển động nhẹ của ngọn cỏ khi gió.)
  2. Câu nâng cao: "Cây hoa trước cửa nhà rung rinh như đang nhảy múa trong ánh nắng." (Ở đây, từ "rung rinh" không chỉ miêu tả chuyển động còn tạo ra hình ảnh sinh động, khiến người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của cảnh vật.)
Các cách sử dụng khác:
  • Rung rinh trong văn thơ: Từ này thường được sử dụng trong thơ ca để tạo cảm xúc, dụ: "Những cánh hoa rung rinh trong ánh sáng ban mai." (Bộc lộ sự tinh tế nhẹ nhàng của thiên nhiên.)
  • Sử dụng trong mô tả cảm xúc: "Trái tim tôi rung rinh khi nhìn thấy anh ấy." (Ở đây, "rung rinh" diễn tả cảm xúc nhẹ nhàng, hạnh phúc.)
Các từ gần giống:
  • Rung: Có nghĩadao động, nhưng không nhất thiết phải nhẹ nhàng như "rung rinh".
  • Lắc lư: Diễn tả sự chuyển động mạnh mẽ hơn, không nhẹ nhàng như "rung rinh".
Từ đồng nghĩa:
  • Lung lay: Cũng có nghĩachuyển động, nhưng có thể không nhẹ nhàng bằng "rung rinh".
  • Lung linh: Thường dùng để miêu tả ánh sáng, sự chuyển động nhẹ nhàng nhưng mang tính chất khác với "rung rinh".
Chú ý:
  • "Rung rinh" thường được dùng cho những cái nhỏ nhẹ, trong khi "lắc lư" có thể dùng cho cả những cái lớn hơn.
  • Khi sử dụng từ này, bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra những hình ảnh thú vị, dụ như "những chiếc rung rinh" hay "tiếng nhạc rung rinh trong không gian".
  1. Lung lay nhè nhẹ: Ngọn cỏ rung rinh.

Words Containing "rung rinh"

Comments and discussion on the word "rung rinh"